Danh mục mã ngành nghề kinh doanh

Sau đây là danh muc mã ngành kinh tế Việt Nam mà mỗi doanh nghiệp khi đăng ký ngành ngề kinh doanh, thay đổi giấy phép kinh doanh đều phải nắm, nếu cần tư vấn thêm xin liên hệ Công ty Tư Vấn Phước Linh.

Ngày đăng: 18-06-2013

7193 lượt xem

Danh mục mã ngành kinh tế Việt Nam

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành
A         NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
  01       Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    011     Trồng cây hàng năm
      0111 01110 Trồng lúa
      0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
      0113 01140 Trồng cây lấy củ có chất bột
      0114 01140 Trồng cây mía
      0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
      0116 01160 Trồng cây lấy sợi
      0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
      0118   Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
        01181 Trồng rau các loại
        01182 Trồng đậu các loại
        01183 Trồng hoa, cây cảnh
      0119 01190 Trồng cây hàng năm khác
    012     Trồng cây lâu năm
      0121   Trồng cây ăn quả
        01211 Trồng nho
        01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
        01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
        01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
        01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
        01219 Trồng cây ăn quả khác
      0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
      0123 01230 Trồng cây điều
      0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
      0125 01250 Trồng cây cao su
      0126 01260 Trồng cây cà phê
      0127 01270 Trồng cây chè
      0128   Trồng cây gia vị, cây dược liệu
        01281 Trồng cây gia vị
        01282 Trồng cây dược liệu
      0129 01290 Trồng cây lâu năm  khác
    013 0130 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
    014     Chăn nuôi
      0141 01410 Chăn nuôi trâu, bò
      0142 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
      0144 01440 Chăn nuôi dê, cừu
      0145 01450 Chăn nuôi lợn
      0146   Chăn nuôi gia cầm
        01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
        01462 Chăn nuôi gà
        01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
        01469 Chăn nuôi gia cầm khác
      0149 01490 Chăn nuôi khác
    015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
    016     Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
      0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
      0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
      0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
      0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
    017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  02       Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    021 0210   Trồng rừng và chăm sóc rừng
        02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
        02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
        02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
        02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
    022     Khai thác gỗ và lâm sản khác
      0222 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
    023 0230 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
    024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  03       Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
    031     Khai thác thuỷ sản
      0311 03110 Khai thác thuỷ sản biển
      0312   Khai thác thuỷ sản nội địa
        03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
        03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
    032     Nuôi trồng thuỷ sản
      0321 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
      0322   Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
        03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
        03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
      0323 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
      0121 01210 Khai thác gỗ
B         KHAI KHOÁNG
  05       Khai thác than cứng và than non
    051 0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
    052 0520 05200 Khai thác và thu gom than non
  06       Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
    061 0610 06100 Khai thác dầu thô
    06 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
  07       Khai thác quặng kim loại
    071 0710 07100 Khai thác quặng sắt
    072     Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
      0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
      0722   Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
        07221 Khai thác quặng bôxít
        07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
    073 0730 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  08       Khai khoáng khác
    081 0810   Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
        08101 Khai thác đá
        08102 Khai thác cát, sỏi
        08103 Khai thác đất sét
    089     Khai khoáng chưa được phân vào đâu
      0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
      0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
      0893 08930 Khai thác muối
      0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  09       Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
    091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
    099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
c         CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
  10       Sản xuất chế biến thực phẩm
    101 1010   Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
        10101 Chế biến và đóng hộp thịt
        10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
    102 1020   Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
        10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
        10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
        10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
        10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
        10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
    103 1030   Chế biến và bảo quản rau quả
        10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
        10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
    104 1040   Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
        10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
        10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
    105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
    106     Xay xát và sản xuất bột
      1061   Xay xát và sản xuất bột thô
        10611 Xay xát
        10612 Sản xuất bột thô
      1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
    107     Sản xuất thực phẩm khác
      1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
      1072 10720 Sản xuất đường
      1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
      1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
      1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
      1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
    108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  11       Sản xuất đồ uống
    110     Sản xuất đồ uống
      1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
      1102   Sản xuất rượu vang
      1103   Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
      1104   Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
        11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
        11042 Sản xuất đồ uống không cồn
  12 120 1200   Sản xuất sản phẩm thuốc lá
        12001 Sản xuất thuốc lá
        12009 Sản xuất thuốc hút khác
  13       Dệt
    131     Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
      1311 13110 Sản xuất sợi
      1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
      1313

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt
    132     Sản xuất hàng dệt khác
      1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
      1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
      1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
      1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
      1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  14       Sản xuất trang phục
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         
         

 

bình luận (2)

Gửi bình luận của bạn

Captcha reload
loader
Hoạt động gần đây
Liên kết website
Quảng cáo

CÔNG TY TNHH  TƯ VẤN

PHƯỚC LINH

Địa chỉ: 94/41/1E Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM

VPĐD: 320 Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM

CHUYÊN THỰC HIỆN:

ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP KINH DOANH

TƯ VẤN ĐẦU TƯ

SỞ HỮU TRÍ TUỆ

THAY ĐỔI GIẤY PHÉP KINH DOANH

              HOTLINE:

0913.156.831 or 0918.151.166

Email: tuvanphuoclinh@gmail.com

luatsunguyenthuthuy@gmail.com

© Bản quyền thuộc về dangkygiayphepkinhdoanh.net - Powered by IM Group